khản cổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khản cổ+
- Hoarse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khản cổ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khản cổ":
khản cổ khẩn cầu khốn cực khuyến cáo - Những từ có chứa "khản cổ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 589